Đặc Trưng Riêng
Ốc Sula Chấm Vàng (Yellow Striped Rabbit Snail) là một trong những dòng ốc Sulawesi có vẻ đẹp tinh tế và sang trọng nhất, nổi bật nhờ thân đen nhung được phủ đầy những chấm vàng sáng tự nhiên, tạo hiệu ứng tương phản rõ rệt trong hồ thủy sinh.
Màu sắc & hoa văn: Toàn thân ốc có nền đen hoặc xám đậm, điểm hàng chục chấm vàng rải đều trên đầu, thân và mép vỏ. Các đốm này phát sáng nhẹ dưới ánh đèn, khiến loài ốc này trở thành tâm điểm thị giác trong hồ.
Hình dáng vỏ: Vỏ ốc dài, xoắn cao, có khía nhẹ theo vòng xoắn. Màu vỏ thường là nâu đậm hoặc nâu ánh vàng. Hình dáng thanh mảnh tạo cảm giác “quý phái” hơn so với nhiều dòng ốc cảnh phổ biến khác.
Xúc giác & chuyển động: Ốc có cặp xúc giác dài, mềm, hoạt động linh hoạt khi tìm kiếm thức ăn — đặc trưng của nhóm Rabbit Snail (“ốc tai thỏ”). Di chuyển chậm, nhẹ nhàng và thường bò dọc theo nền hoặc thành hồ.
Tập tính & chăm sóc: Rất hiền lành, có thể nuôi chung với cua vampire, tép và cá nhỏ. Không ăn cây, chủ yếu ăn tảo, biofilm và mảnh vụn thực vật. Cần nước giàu khoáng, độ pH kiềm nhẹ để giữ vỏ bóng và khỏe.
Giá trị thẩm mỹ: Sự kết hợp giữa màu đen huyền và các chấm vàng lấp lánh khiến Ốc Sula Chấm Vàng luôn được xem là “phiên bản tối giản sang trọng” trong thế giới ốc Sulawesi.
Kích Thước
| Giai đoạn | Chiều dài trung bình | Đặc điểm nhận biết |
|---|---|---|
| Mới sinh (Juvenile) | ~1 – 2 cm | Vỏ mỏng, màu nền chuẩn đậm nhưng đốm vàng chưa rõ |
| Tiền trưởng thành (Sub-adult) | ~3 – 4.5 cm | Đốm vàng bắt đầu rõ, vỏ xoắn dài hơn, thân ốc lớn hơn |
| Trưởng thành / Sinh sản (Adult) | ~5 – 8 cm | Vỏ dày, thân lớn, đốm vàng rõ ràng khắp thân và vỏ |


3
Tính cách: Hoạt động chậm, hiền lành, thích khám phá nền và vật trang trí.
Chế độ ăn: Ăn tảo, biofilm, mảnh thực vật phân hủy; bổ sung rau mềm và wafers đáy khi cần.
Điều kiện nước lý tưởng:
Nhiệt độ: 26 – 30 °C
pH: 7.5 – 8.5
GH: 8 – 12
KH: 4 – 8
Môi trường nuôi: Nền cát mịn hoặc sỏi nhỏ, nhiều bề mặt bám rêu; tránh nền sắc nhọn và nước quá mềm.
Lưu ý: Bổ sung khoáng hoặc vỏ san hô nghiền để hỗ trợ phát triển vỏ; tránh sử dụng thuốc chứa đồng hoặc nuôi chung với loài ăn ốc.
-
Tên chung: Tép màu / Tép cảnh
-
Nguồn gốc: Chủ yếu từ khu vực Đông Nam Á (như Việt Nam, Đài Loan, Thái Lan, Indonesia)
-
Tên khoa học phổ biến: Neocaridina davidi và Caridina cantonensis
-
Loài nổi bật:
-
Tép đỏ (Red Cherry, Bloody Mary, Sakura Red)
-
Tép cam (Orange Sakura)
-
Tép vàng (Yellow Neon, Golden Back)
-
Tép xanh (Blue Dream, Blue Velvet, Blue Jelly)
-
Tép đen (Black Rose, Black King Kong)
-
Tép trắng (Snow White)
-
Tép đa sắc (Rili, Pinto, Galaxy, Tiger…)
-
🧬 Đặc điểm nổi bật
-
Kích thước: 2–3 cm (tép thường), đến 4 cm (một số dòng Caridina)
-
Tính cách: Hiền lành, sống theo bầy, phù hợp hồ thủy sinh hoặc hồ mini
-
Tuổi thọ: 1,5 – 2 năm
-
Màu sắc: Phong phú, rực rỡ – là điểm thu hút chính khi chơi tép cảnh
💧 Điều kiện sống
| Yếu tố | Điều kiện cần |
|---|---|
| Nhiệt độ: | 22 – 27°C |
| pH: | 6.5 – 7.5 |
| TDS: | 150 – 250 ppm (tuỳ dòng) |
| Môi trường: | Nước sạch, có lọc nhẹ, nhiều rêu và cây thủy sinh |
| Ánh sáng: | Vừa phải, giúp cây và rêu phát triển tốt |
🍃 Thức ăn
Tép là loài ăn tạp thiên về thực vật:
-
Rêu, biofilm (vi sinh tự nhiên trên bề mặt)
-
Thức ăn viên chuyên dụng cho tép
-
Rau củ luộc (bí đỏ, cải xanh, rau chân vịt)
-
Lá bàng khô (hỗ trợ tiêu hoá & phòng bệnh)
🦐 Điểm cuốn hút khi nuôi tép màu
-
Màu sắc sinh động, di chuyển nhẹ nhàng như “vũ điệu trong hồ”
-
Là loài vệ sinh tự nhiên – giúp làm sạch rêu, tảo và thức ăn thừa
-
Dễ sinh sản trong điều kiện ổn định
-
Phù hợp với cả người mới chơi và dân chuyên nghiệp
⚠️ Lưu ý khi nuôi
-
Tránh dùng thuốc hoặc hóa chất trong hồ (tép rất nhạy cảm)
-
Không nuôi chung với cá săn mồi
-
Khi mới mua tép về nên thuần nước từ từ để tránh sốc môi trường
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.